NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua



Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay giải anh, tbn, c1, italia

Lịch Thi Đấu World Cup thanh nữ 2023

31/0714h00Nhật bạn dạng NữC-2 vs T.B.Nha NữC-11/2 : 00.920.901/4 : 00.75-0.932 1/41.000.803/40.75-0.954.303.451.90K+SPORT1, K+LIFE, TV360
31/0714h00Costa Rica NữC-3 vs Zambia NữC-41/4 : 00.910.910 : 0-0.870.672 3/40.920.8810.78-0.983.103.802.14TV360
31/0717h00Canada NữB-2 vs australia NữB-31/4 : 00.850.970 : 0-0.890.702 1/40.940.863/40.73-0.933.203.452.21TV360
31/0717h00Ireland NữB-4 vs Nigeria NữB-11/4 : 00.850.970 : 0-0.910.722 1/21.000.8010.990.813.203.452.21TV360

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Concacaf

270-0New York RBE4-2 vs San LuisE4-30 : 3/40.83-0.930 : 1/40.83-0.9530.980.891 1/4-0.960.831.654.204.20
270-0Club TijuanaE1-2 vs QueretaroE1-30 : 1/4-0.950.850 : 00.72-0.862 1/20.85-0.9810.85-0.982.353.402.75
251-0AtlasE3-2 vs TorontoE3-30 : 1/20.920.970 : 1/4-0.940.822 1/20.83-0.9610.75-0.891.923.553.60
31/0708h00MonterreyW2-1 vs Seattle SoundersW2-30 : 1/4-0.930.820 : 00.82-0.942 1/20.81-0.9410.80-0.932.403.552.60
31/0708h00LA GalaxyW3-3 vs Vancouver WCW3-20 : 1/20.940.950 : 1/4-0.940.823 1/40.970.901 1/40.84-0.971.944.003.20
31/0710h00Tigres UANLW1-2 vs San Jose EQW1-30 : 1/4-0.990.890 : 00.77-0.902 1/20.880.9910.80-0.932.293.502.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

503-1Godoy Cruz10 vs Instituto180 : 00.76-0.880 : 00.76-0.892-0.890.753/40.950.922.582.852.90
*

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

500-1Crystal Palace vs Sevilla0 : 0-0.950.770 : 01.000.822 1/20.870.9310.860.942.633.202.33
31/0708h00Man Utd vs B.Dortmund0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.890.703 1/40.900.901 1/40.801.002.073.702.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

31/0723h30Spartak Moscow7 vs Baltika150 : 1 1/4-0.980.860 : 1/2-0.960.842 3/40.85-0.981 1/4-0.890.751.444.556.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

31/0721h00Alania Vla8 vs Kamaz110 : 1 1/4-0.980.800 : 1/2-0.990.812 1/20.850.9510.78-0.981.424.256.20

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

31/0721h00Alashkert5 vs Pyunik61/4 : 0-0.980.801/4 : 00.67-0.872 1/40.900.901-0.930.723.203.252.08

Lịch Thi Đấu Hạng 2 bố Lan

31/0723h00Katowice14 vs Chrobry Glogow160 : 1/20.821.000 : 1/40.980.842 1/20.890.9110.860.941.833.503.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

01/0801h15Lok. Plovdiv5 vs Botev Vratsa90 : 1 1/40.950.870 : 1/20.970.872 1/21.000.8010.920.901.374.307.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

31/0723h45Kuressaare7 vs Tammeka Tartu90 : 1/20.870.890 : 1/41.000.762 3/40.920.8410.73-0.971.873.503.30

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

01/0801h00Debreceni6 vs Mezokovesdi SE90 : 1/20.80-0.980 : 1/40.960.882 3/40.950.8510.74-0.931.813.653.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

01/0802h15Keflavik12 vs Hafnarfjordur61/2 : 00.970.911/4 : 00.84-0.962 3/40.870.991 1/4-0.910.763.453.751.91
01/0802h15KR Reykjavik5 vs Valur Rey.21/4 : 00.84-0.960 : 0-0.930.8030.83-0.971 1/40.940.922.693.702.28

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

31/0722h00METTA/LU Riga6 vs Jelgava80 : 1/20.900.920 : 1/4-0.980.8030.960.841 1/41.000.801.903.603.15

Lịch Thi Đấu Hạng 3 mãng cầu Uy

31/0723h00Alta vs Stromsgodset II0 : 10.75-0.920 : 1/20.960.883 3/40.81-0.991 1/20.821.001.464.954.65

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

31/0722h30TPS Turku5 vs SJK Akatemia40 : 10.82-0.940 : 1/2-0.960.843 1/40.970.901 1/40.86-0.991.494.655.10
31/0722h30KaPa11 vs Jyvaskyla JK120 : 1/20.940.940 : 1/4-0.950.833 1/4-0.970.841 1/40.920.951.943.803.35

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

31/0722h30Petrolul Ploiesti11 vs Voluntari100 : 1/4-0.920.790 : 00.79-0.922 1/4-0.990.793/40.75-0.952.343.102.86
01/0801h30Dinamo Bucuresti15 vs Sepsi OSK71/2 : 00.860.961/4 : 00.73-0.922 1/40.860.941-0.940.743.503.201.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

01/0800h00Mladost Lucani10 vs Radnik Surdulica110 : 1/40.930.890 : 00.68-0.882 1/40.950.853/40.69-0.902.193.152.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

01/0800h00Malmo3 vs Varnamo110 : 1 1/20.920.960 : 1/20.80-0.9330.890.981 1/40.930.941.305.307.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

01/0800h00Utsiktens BK2 vs Helsingborg130 : 1/20.950.930 : 1/4-0.920.792 1/20.950.9110.910.951.963.453.55

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

01/0800h00Sollentuna FK vs Hammarby Talang0 : 1/20.850.970 : 1/40.980.8430.860.901 1/40.930.831.853.703.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

01/0800h00Aarhus AGF5 vs Nordsjaelland40 : 00.950.930 : 00.950.932 1/20.920.9510.871.002.553.402.52

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

31/0717h00Seoul E-Land11 vs Chungnam Asan100 : 1/4-0.890.700 : 00.890.992 1/41.000.863/40.72-0.882.463.202.62

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

HT1-11San Martin TucumanA-6 vs Agropecuario AACA-20 : 1/20.950.910 : 1/4-0.890.741 3/40.78-0.943/40.940.901.952.993.95
31/0707h30Atletico AtlantaB-11 vs Chaco For EverB-170 : 1/4-0.920.770 : 00.75-0.901 3/40.841.003/40.990.852.402.813.05
01/0801h00Def.BelgranoA-12 vs FlandriaA-190 : 3/40.980.840 : 1/40.940.8820.910.893/40.830.971.753.204.60
01/0807h10All BoysA-15 vs Defensores UnidosA-70 : 1/40.900.920 : 00.62-0.831 3/40.76-0.963/40.920.882.212.953.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

361-0Blooming16 vs Inde. Petrolero80 : 1 1/40.860.980 : 1/20.930.912 3/40.950.8710.73-0.921.354.606.90

Lịch Thi Đấu VĐQG đưa ra Lê

50-0Coquimbo Unido5 vs Everton CD80 : 00.940.940 : 00.940.942 1/40.970.891-0.890.742.583.052.58

Lịch Thi Đấu Hạng 2 đưa ra Lê

01/0805h00U.Concepcion15 vs Cobreloa60 : 00.79-0.970 : 00.81-0.992 1/40.830.971-0.930.722.333.202.64

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

31/0708h00Atletico Huila10 vs Pereira170 : 1/4-0.880.750 : 00.80-0.932 1/40.970.891-0.880.732.413.052.79
01/0804h00Envigado16 vs Union Magdalena190 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.860.6620.79-0.993/40.77-0.972.093.103.35
01/0806h10Boyaca Chico18 vs La Equidad130 : 1/40.821.000 : 1/4-0.850.6420.861.003/40.76-0.962.133.003.35
01/0808h20Junior Barranquilla20 vs Atl. Bucaramanga10 : 3/40.980.840 : 1/40.940.882 1/40.850.951-0.960.761.783.404.10

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

01/0804h00Cucuta4 vs Valledupar110 : 10.70-0.940 : 1/21.000.762 1/40.780.9810.980.781.394.056.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

01/0801h00Sport Boys5 vs Melgar31/2 : 00.80-0.981/4 : 00.69-0.882 1/40.870.931-0.950.753.203.202.02
01/0803h15Sport Huancayo10 vs Alianza Atletico140 : 1 1/40.77-0.950 : 1/20.830.992 3/40.870.931 1/4-0.980.781.314.657.10
01/0808h30Universitario4 vs Carlos A. Mannucci130 : 1 3/40.860.960 : 3/40.890.932 3/40.78-0.981 1/40.950.851.185.6010.50

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

31/07 HoãnCelaya5 vs Tepatitlan FC130 : 1/21.000.880 : 1/4-0.890.762 1/21.000.8610.960.902.003.353.30
31/0708h05Leones Negros UdeG8 vs Sonora120 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.830.672 1/40.84-0.9811.000.862.133.303.05
31/0710h05Dorados7 vs Atletico La Paz21/4 : 00.881.000 : 0-0.910.782 3/40.970.891 1/4-0.900.752.793.552.17

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

500-0Sporting (CRC)12 vs San Carlos100 : 1/40.890.930 : 00.67-0.872 1/20.830.9710.801.002.123.402.84


Xem thêm: Mua Flycam, Máy Bay Camera Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất, Flycam Giá Rẻ

50-0Municipal Grecia6 vs Cartagines21/2 : 00.970.851/4 : 00.821.002 3/40.980.8210.75-0.953.403.501.85