Bạn đang xem: Bộ lắp ghép mô hình
Giới thiệu
thực đơn
Hình ảnh hoạt động
Previous Next
Danh mục Sản phẩm
Thiết Bị Mầm Non
Thiết Bị đái Học
Thiết Bị THCS
Thiết Bị THPT
Sách Giáo Khoa
Sách Tham Khảo
Nội Thất học tập Đường
Hỗ trợ trực tuyến
Kinh Doanh
Mss đàng hoàng
Chúng tôi ở đây để giao hàng bạn
028 38554645
Bộ lắp Ghép mô hình Kĩ Thuật Lớp 4(HS)
Bộ đính thêm Ghép mô hình Kĩ Thuật Lớp 4(HS)
Bộ lắp Ghép mô hình Kĩ Thuật Lớp 4(HS)
Mã: THKT 2081HS
25614
0 đ
Mô tả thành phầm Các tấm và thanh thăng làm bởi nhựa PS-HI, bánh xe bằng nhựa LD, các trục và mức sử dụng làm bằng thép mạ Nicrom
Xem thêm: Mua Online Nước Hoa Nam Giorgio Chính Hãng, Giá Tốt, Với Nhiều Ưu Đãi
Các tấm với thanh thăng làm bằng nhựa PS-HI, bánh xe bởi nhựa LD, những trục và dụng cụ làm bằng thép mạ Nicrom
HƯỚNG DẪN LẮP RÁP
MÔ HÌNH LẮP GHÉP MẪU
1. LẮP CÁI DUCác chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | |||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh trực tiếp 5 lỗ | 4 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | Thanh chữ U dài | 2 | |||
Thanh trực tiếp 7 lỗ | 4 | Ốc với vít | 15 bộ | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 5 | Vòng hãm | 8 | |||
Trục trực tiếp dài | 1 | Cờ- lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 2 | Tua - vít | 1 |
2.LẮP xe ĐẨY HÀNG
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Bánh xe | 4 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | Vòng hãm | 8 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Ốc và vít | 21 bộ | |||
Thanh trực tiếp 6 lỗ | 2 | Dây gia | 1 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh trực tiếp 3 lỗ | 2 |
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh trực tiếp 3 lỗ | 2 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ U ngắn | 1 | |||
Tấm mặt ca bin xe | 2 | Trục trực tiếp dài | 2 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Bánh xe | 4 | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 16 | |||
Thanh chữ U dài | 2 | Ốc và vít | 18 bộ | |||
Thanh trực tiếp 9 lỗ | 4 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh trực tiếp 7 lỗ | 2 | Tua - vít | 1 |
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 6 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc và vít | 25 bộ | |||
Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
Tấm 25 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Tua - vít | 1 | |||
Tấm 3 lỗ | 1 | |||||
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 7 | |||
Tấm sau ca-bin xe | 1 | Ốc cùng vít | 35 bộ | |||
Tấm ca-bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
Tấm khía cạnh ca bin | 1 | Tua - vít | 1 |
6. Bé QUAY GIÓ
Các cụ thể và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Đai truyền | 2 | |||
Thanh trực tiếp 11 lỗ | 4 | Trục thẳng dài | 1 | |||
Ròng rọc | 5 | Trục trực tiếp ngắn 1 | 1 | |||
Tấm 25 lỗ | 2 | Ốc và vít | 15 bộ | |||
Thanh chữ U ngắn | 2 | Vòng hãm | 15 | |||
Thanh thẳng 3 lỗ | 5 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh trực tiếp 5 lỗ | 3 | Tua - vít | 1 | |||
MÔ HÌNH LẮP GHÉP TỰ CHỌN
1. CẦU VƯỢTCác chi tiết và dụng cụ: | |||||||
Tấm lớn | 1 | Tấm 25 lỗ | 2 | ||||
Thanh trực tiếp 9 lỗ | 4 | Ốc với vít | 24 bộ | ||||
Thanh chữ U dài | 6 | Cờ - lê | 1 | ||||
Thanh chữ L ngắn | 4 | Tua - vít | 1 |
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm lớn | 1 | Bánh xe | 1 | |||
Thanh thẳng 7 lỗ | 1 | Ốc cùng vít | 9 bộ | |||
Thanh trực tiếp 11 lỗ | 1 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ L dài | 1 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh chữ U ngắn | 3 |
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chiến thắng 5 lỗ | 2 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
Tấm sau ca-bin xe | 1 | Thanh trực tiếp 11 lỗ | 2 | |||
Tấm ca-bin xe chữ L | 1 | Ốc với vít | 21 bộ | |||
Tấm mặt ca bin | 1 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 |
Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ U ngắn | 5 | |||
Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 | |||
Tấm ca-bin xe chữ L | 1 | Thanh trực tiếp 6 lỗ | 2 | |||
Tấm khía cạnh ca bin | 1 | Ốc cùng vít | 40 bộ | |||
Thanh trực tiếp 11 lỗ | 6 | Cờ - lê | 1 | |||
Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Tua - vít | 1 | |||
Thanh chữ L ngắn | 2 | Sợi dây | 1 |