Hộp số truyền động | Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Zace |
Động cơ |
Loại cồn cơ | 1.8L, 7K-E, xăng không chì |
Kiểu đụng cơ | 4 xilanh thẳng hàng, van treo |
Dung tích xi lanh (cc) | 1781cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4520mm |
Rộng (mm) | 1720mm |
Cao (mm) | 1850mm |
Chiều dài đại lý (mm) | 2650mm |
Chiều rộng các đại lý trước/sau | 1445/1430mm |
Số vị trí ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không cài đặt (kg) | 1425 kg |
Dung tích bình xăng (lít) | 55lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
* sản phẩm ghế thứ 2 và 3 hoàn toàn có thể gấp* Gối tay mặt hàng ghế đồ vật 2* Ðiều hoà ánh sáng 2 giàn* khối hệ thống âm thanh AM/FM CD Player, 6 loa* hành lang cửa số và khoá cửa ngõ điện* vô lăng trợ lực* Kính chiếu phía sau (2): Ðiều khiển điện* cỗ sấy kính sau |
Ngoại thất |
* Ðèn phía trước: bức xạ đa chiều* Bậc chân bên hông |
Thiết bị an toàn an ninh |
* Chốt bảo đảm an toàn trẻ em cửa ngõ sau* Ðèn sương mù: phản xạ đa chiều |
Phanh, bớt sóc, lốp xe |
Phanh trước | Ðĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Giảm sóc trước | Ðòn kép cùng với thanh xoắn |
Giảm sóc sau | Nhíp lá với ống giảm xóc |
Lốp xe | 195/ 70R14 |
Vành mâm xe | 0 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí 2 bên hàng ghế | |
Túi khí treo bên trên hai sản phẩm ghế trước cùng sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân cha lực phanh năng lượng điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh cần thiết (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình dài (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa và chống trộm |
Chốt cửa ngõ an toàn | |
Khóa cửa ngõ tự động | |
Khóa cửa điện tinh chỉnh từ xa | |
Khoá cồn cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn chú ý thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ máy 3 đính cao | |