HEAD Huỳnh Thành 4 shop bán xe cộ và dịch vụ do Honda ủy nhiệm có địa chỉ tại Bến Tre
Liên hệ HEAD Huỳnh Thành 4
Danh sách các đại lý xe thứ Honda Bến Tre
Bảng giá xe HEAD Huỳnh Thành 4
Bảng giá bán xe là nấc giá khuyến cáo của Honda. Muốn biết giá bán xe đúng mực hơn, bạn vui vẻ gọi điện trực tiếp đến HEAD Huỳnh Thành 4 qua số điện thoại cảm ứng thông minh 02 753 712 335.
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
HondaFuture 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
HondaFuture 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS black mờ | 140.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |
Chỉ đường: