Dòng xe đạp điện Asama thuộc dòng xe đạp không chỉ nổi tiếng tại vn mà còn được biết đến khắp ráng giới. Asama gồm 4 xí nghiệp đặt trên Nhật, Canada, Đài Loan và Việt Nam. Xí nghiệp sản xuất Asama vn đặt tại khu công nghiệp Sóng Thần II thức giấc Bình Dương. Liên tiếp trong các năm liền sản phẩm xe sút được vinh danh là mặt hàng Việt Nam quality cao.
Bạn đang xem:
Công ty xe đạp asamaKích thước | 24 centimet (9.5 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | sắt |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | trước: cụm, sau: đùm |
Tay thắng | nhựa |
|
|
|
Bộ giò dĩa | 32 T |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/64L |
Chén trục giữa | bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt trăng tròn lỗ |
Vỏ ruột | 16 x 1.75 (Kenda) |
Kích thước | 28 centimet (11 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | sắt |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | càng |
Tay thắng | nhôm |
|
|
|
Bộ giò dĩa | sắt bọc nhựa 40 T |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/84L |
Chén trục giữa | bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 20 x 1.95 (Kenda) |
Kích thước | 26 centimet (10.5 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | có nhún |
Tay lái | sắt |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | nhôm V thể thao |
Tay thắng | nhựa |
|
|
|
Bộ giò dĩa | nhôm 40 T |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/82L |
Chén trục giữa | bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 18 x 1.75 (Kenda) |
Kích thước | 28 centimet (11 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | sắt |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | trước: càng nhôm, sau: nhôm V thể thao |
Tay thắng | nhôm |
|
|
|
Bộ giò dĩa | nhôm 40 T |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/84L |
Chén trục giữa | bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 20 x 1.95 (Kenda) |
Kích thước | 31 centimet (12 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | nhôm (Asama) |
Cổ lái | nhôm |
Cốt yên | nhôm 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | trước: cụm, sau: đùm |
Tay thắng | nhựa |
|
|
|
Bộ giò dĩa | nhôm 36 T |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/84L |
Chén trục giữa | cốt vuông , bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt 36 lỗ |
Vỏ ruột | 20 x 1.75 (Kenda) |
Kích thước | 26 cm (10.5 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | có nhún |
Tay lái | sắt |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | nhôm V thể thao |
Tay thắng | nhôm |
Tay nắm sang số | Shimano Tourney |
|
Tăng tốc sau | Shimano Tourney TX 6 tốc |
Bộ giò dĩa | nhôm 40 T |
Líp | Shimano 6 tầng (14 - 28 T) |
Xích | KMC |
Chén trục giữa | bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 20 x 1.95 (Kenda) |
Kích thước | 28 cm (11 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | nhôm |
Cổ lái | nhôm |
Cốt yên | nhôm (25.4) |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | trước: V thể thao, sau: đùm |
Tay thắng | nhôm |
|
|
|
Bộ giò dĩa | RA-33 (33T) |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/ 84L |
Chén trục giữa | cốt vuông, bi rế |
|
|
|
|
|
|
Niền | nhôm |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 20 x 1.75 (Kenda) |
Kích thước | 36 cm (14 inches) |
Khung | sắt, gồm nhún |
Phuộc | có nhún |
Tay lái | nhôm |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | nhôm 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | nhôm V thể thao |
Tay thắng | nhôm |
Tay thay sang số | Shimano Tourney |
|
Tăng tốc sau | Shimano Tourney TX 6 tốc |
Bộ giò dĩa | nhôm 40 T |
Líp | Shimano 6 tầng (14 - 28 T) |
Xích | KMC |
Chén trục giữa | bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt 36 lỗ |
Vỏ ruột | 20 x 1.95 (Kenda) |
Kích thước | 38 cm (15 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, không nhún |
Tay lái | nhôm |
Cổ lái | nhôm |
Cốt yên | nhôm (25.4) |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | trước: V thể thao, sau: đùm |
Tay thắng | nhôm |
|
|
|
Bộ giò dĩa | nhôm RA-36 (36T) |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/90L |
Chén trục giữa | cốt vuông, bi rế |
|
|
|
|
|
|
Niền | nhôm |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 24 x 1 3/8 (Kenda) |
Kích thước | 41 cm (16 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, không nhún |
Tay lái | nhôm |
Cổ lái | nhôm |
Cốt yên | nhôm (25.4) |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | trước: V thể thao, sau: đùm |
Tay thắng | nhôm |
|
|
|
Bộ giò dĩa | nhôm SM-36 (36T) |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/98L |
Chén trục giữa | cốt vuông, bi rế |
Niền | nhôm |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 27 x 1 3/8 (Kenda) |
Kích thước | 35.5 cm (14 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | sắt |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | 25.4 |
Bàn đạp | nhưa |
Thắng | V thể thao |
|
Tay rứa sang số | Shimano ASLRS35 (dạng xoay) |
|
Tăng tốc sau | Shimano Tourney ARDTY300D |
Bộ giò dĩa | đơn tốc SKD5F-MT (36T) |
Líp | KDF-633 6 tầng (14-32T) |
Xích | Yaban S20/100L |
Chén trục giữa | bi rế |
|
|
|
|
|
|
Niền | nhôm 2 lớp |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 24 x 1.75 (Kenda) |
Kích thước | 38 cm (15 inches) |
Khung | sắt |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | sắt |
Cổ lái | sắt |
Cốt yên | 25.4 |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | V thể thao |
|
Tay núm sang số | Shimano ASLRS35 (dạng xoay) |
|
Tăng tốc sau | Shimano Tourney ARDTY300D |
Bộ giò dĩa | SKD5F-MT (36T) |
Líp | KDF-633 6 tầng (14-32T) |
Xích | Yaban S20/104L |
Chén trục giữa | bi rế |
|
|
|
|
|
|
Niền | nhôm 2 lớp |
Đùm | sắt |
Vỏ ruột | 26 x 1.75 (Kenda) |
Kích thước | 41 centimet (16 inches) |
Khung | nhôm |
Phuộc | sắt, ko nhún |
Tay lái | nhôm |
Cổ lái | nhôm |
Cốt yên | nhôm (27.2) |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng | trước: cụm, sau: đùm |
Tay thắng | nhôm |
|
|
|
Bộ giò dĩa | nhôm SIC2F30-ME(G3ST) |
Líp | KDF-05/16T |
Xích | Z-410/98L |
Chén trục giữa | cốt vuông, bi rế |
Niền | nhôm 2 lớp |
Đùm | nhôm |
Vỏ ruột | 27 x 1 3/8 (Kenda) |
Xem thêm:
Các Nhẫn Thuật Của Naruto - Các Nhẫn Thuật Trong NarutoKích thước | 53 centimet (21 inches) |
Khung | nhôm |
Phuộc | nhôm |
Tay lái | nhôm |
Cổ lái | nhôm |
Cốt yên | nhôm (27.2) |
Bàn đạp | nhôm |
Thắng | đĩa cơ JAK-5 |
Tay thắng | nhôm Shimano Claris |
Tay nỗ lực sang số | Shimano Claris ST-2400R/L (dạng lắc) |
Tăng tốc trước | Shimano Claris FD 2400 |
Tăng tốc sau | Shimano Claris RD 2400 |
Bộ giò dĩa | Shimano Claris FC2450C 2 tầng (50-34T) |
Líp | Shimano HG-50 8 tầng (11-28T) |
Xích | Z-82/108L |
Chén trục giữa | bạc đạn |
|
|
|
|
|
|
Niền | nhôm 2 lớp |
Đùm | nhôm |
Vỏ ruột | 700 x 23C |
GIỜ LÀM VIỆC:
Cửa hàng trưng bày và kinh doanh nhỏ xe đạp: từ bỏ 7h30 mang đến 19h30Văn phòng, shop phụ tùng và bảo hành: từ bỏ 7h30 đến 17h30