MICROLINK VIETNAM CO.,LTD
Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính
Cập nhật: 6 năm trước
Từ khóa: 0312654255, 0909053157, MICROLINK VIETNAM CO.,LTD, TP hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Phạm Tấn Đạt
Ngành nghề khiếp doanh
1 | Sản xuất lương thực khác không được phân vào đâu | 10790 | |
2 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, hóa học tẩy rửa, làm bóng và chế tác sinh học vệ sinh | 2023 | |
3 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
5 | Bán buôn vật dụng khác mang đến gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn trang bị vi tính, thiết bị ngoại vi với phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn sản phẩm công nghệ và linh phụ kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn thiết bị móc, thiết bị với phụ tùng trang bị khác | 4659 | |
9 | Bán lẻ đồ năng lượng điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế cùng đồ nội thất tương tự, đèn và cỗ đèn điện, đồ dùng gia đình khác không được phân vào đâu vào các shop chuyên doanh | 4759 | |
10 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng và công sở phẩm vào các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
11 | Bán lẻ thiết bị, dụng ví dụ dục, thể thao trong các siêu thị chuyên doanh | 47630 | |
12 | Bán lẻ thuốc, phương tiện y tế, mỹ phẩm và vật phẩm dọn dẹp trong các siêu thị chuyên doanh | 4772 | |
13 | Vận tải sản phẩm & hàng hóa đường sắt | 49120 | |
14 | Vận tải hành khách đường đi bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe pháo buýt) | 4931 | |
15 | Vận mua hành khách đường bộ khác | 4932 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Vận mua hành khách ven bờ biển và viễn dương | 5011 | |
18 | Vận tải hàng hóa ven hải dương và viễn dương | 5012 | |
19 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
21 | Kho kho bãi và gìn giữ hàng hóa | 5210 | |
22 | Hoạt cồn dịch vụ cung ứng trực tiếp cho vận tải đường bộ đường sắt và đường bộ | 5221 | |
23 | Hoạt đụng dịch vụ cung ứng trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
24 | Bốc xếp sản phẩm hóa | 5224 | |
25 | Bưu chính | 53100 | |
26 | Hoạt động cấp dưỡng phim năng lượng điện ảnh, phim video clip và lịch trình truyền hình | 5911 | |
27 | Hoạt hễ hậu kỳ | 59120 | |
28 | Hoạt động thi công phim điện ảnh, phim clip và công tác truyền hình | 59130 | |
29 | Hoạt cồn chiếu phim | 5914 | |
30 | Hoạt đụng viễn thông khác | 6190 | |
31 | Lập trình vật dụng vi tính | 62010 | |
32 | Tư vấn lắp thêm vi tính cùng quản trị khối hệ thống máy vi tính | 62020 | |
33 | Hoạt đụng dịch vụ technology thông tin và dịch vụ thương mại khác liên quan đến sản phẩm vi tính | 62090 | |
34 | Xử lý dữ liệu, thuê mướn và các chuyển động liên quan | 63110 | |
35 | Cổng thông tin | 63120 | |
36 | Dịch vụ thông tin khác không được phân vào đâu | 63290 | |
37 | Hoạt động cung ứng dịch vụ tài chính không được phân vào đâu | 66190 | |
38 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
39 | Quảng cáo | 73100 | |
40 | Nghiên cứu thị trường và dò hỏi dư luận | 73200 | |
41 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
42 | Hoạt cồn nhiếp ảnh | 74200 | |
43 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, trình làng và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
44 | Tổ chức reviews và xúc tiến yêu mến mại | 82300 | |
45 | Dịch vụ đóng góp gói | 82920 | |
46 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
47 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
48 | Giáo dục khác không được phân vào đâu | 85590 | |
49 | Hoạt hễ sáng tác, nghệ thuật và thẩm mỹ và giải trí | 90000 | |
50 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
51 | Hoạt động của những câu lạc cỗ thể thao | 93120 | |
52 | Hoạt đụng thể thao khác | 93190 |
Cơ sở dữ liệu thông tin doanh nghiệp là website cung cấp, tra cứu giúp miễn phí tin tức doanh nghiệp.