Bảng xếp hạng FIFA trái đất tháng 12/2021 (trực tuyến): update BXH FIFA năm 2021 của nhóm tuyển việt nam (ĐTQG) và các đội tuyển giang sơn Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng thích hợp BXH kiểu FIFA thế giới bóng đá nam năm 2021 tiên tiến nhất được update vào ngày 04 mon 12 năm 2021. Xem BXH FIFA nhân loại bóng đá nam mới nhất trong năm 2021: xem vị trí xếp hạng FIFA của đội tuyển giang sơn Việt phái mạnh (ĐTQG) cùng đội tuyển thailand so với chũm giới, Châu Á và khu vực Đông nam Á.

Bảng xếp thứ hạng FIFA thế giới được cập nhật khoảng 1 mon / 1 lần trên home của FIFA.com/fifa-rankings. Những giải, cụp vô địch cấp lục địa và ráng giới tiếp sau đây là tác động trực tiếp tới đẳng cấp FIFA của team tuyển tổ quốc Việt Nam với ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp cùng Ý bao gồm: World Cup > euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và những trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển quốc gia) vào trong ngày FIFA day.

Bảng xếp thứ hạng FIFA của Đội Tuyển nước nhà Việt phái mạnh (bóng đá nam) so với cố gắng giới? ĐTQG đá bóng nam vn đứng thứ từng nào so với ráng giới?

- Bảng xếp thứ hạng Bảng B vòng sơ loại thứ 3 World Cup khu vực Châu Á của đội tuyển việt nam (ĐTQG)




Bạn đang xem: Bxh bóng đá thế giới

BXH FIFA nhân loại bóng đá nam năm 2021

XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện nay tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực
1Bỉ101828.451832.333,88 Châu Âu
2Brazil201826.351820.365,99 Nam Mỹ
3Pháp301786.151779.246,91 Châu Âu
4Anh41 1755.521750.165,36 Châu Âu
5Argentina51 1750.511738.7911,72 Nam Mỹ
6Italia62 1740.771750.529,75 Châu Âu
7Tây Ban Nha701704.751687.6617,09 Châu Âu
8Bồ Đào Nha801660.251681.7321,48 Châu Âu
9Đan Mạch91 1654.541668.9814,44 Châu Âu
10Hà Lan101 1653.731652.011,72 Châu Âu

*

11Đức111 1648.331642.475,86 Châu Âu
12Mỹ121 1647.141639.427,72 Concacaf
13Thụy Sỹ131 1642.831633.89,03 Châu Âu
14Mexico145 1638.761672.9234,16 Concacaf
15Croatia153 1620.741608.8411,9 Châu Âu
16Colombia1601607.151618.7611,61 Nam Mỹ
17Uruguay172 1596.661625.6729,01 Nam Mỹ
18Thụy Điển181 1588.261618.6930,43 Châu Âu
19Xứ Wales1901578.011566.7711,24 Châu Âu
20Senegal2001561.681564.953,27 Châu Phi
21Iran211 1557.581545.0212,56 Châu Á
22Peru222 1551.151534.0617,09 Nam Mỹ
23Serbia232 1547.381527.3420,04 Châu Âu
24Chile243 1541.331546.264,93 Nam Mỹ
25Ukraine251 1535.081527.127,96 Châu Âu
26Nhật Bản262 1531.531517.6913,84 Châu Á
27Ba Lan274 1530.621542.211,58 Châu Âu
28Marốc2801526.651525.51,15 Châu Phi
29Tuynidi2901513.261512.131,13 Châu Phi
30Áo302 1511.561501.0910,47 Châu Âu

*



Xem thêm: Đức Được Chọn Đăng Cai Euro 2024 Tổ Chức Ở Đâu, Nước Nào Đăng Cai

31Séc3101510.421503.237,19 Châu Âu
32Angiêri3201509.511508.540,97 Châu Phi
33Hàn Quốc332 1507.241489.118,14 Châu Á
34Nga341 1493.421497.454,03 Châu Âu
35Australia351 1484.881489.864,98 Châu Á
36Nigeria3601478.781478.180,6 Châu Phi
37Thổ Nhĩ Kỳ372 1472.721460.5312,19 Châu Âu
38Scotland384 1471.821451.3720,45 Châu Âu
39Hungary394 1465.621449.0816,54 Châu Âu
40Canada408 1462.321432.3429,98 Concacaf
41Na Uy414 1455.431471.6216,19 Châu Âu
42Slovakia422 1455.361454.161,2 Châu Âu
43Paraguay435 1454.521461.286,76 Nam Mỹ
44Romania443 1453.181451.761,42 Châu Âu
45Ai Cập4501451.031449.511,52 Châu Phi
46Ecuador469 1448.741416.9331,81 Nam Mỹ
47Ailen474 1444.291430.5913,7 Châu Âu
48Ả Rập Xê-út4801437.81441.173,37 Châu Á
49Costa Rica494 1437.431439.612,18 Concacaf
50Cameroon504 1437.351418.2119,14 Châu Phi
51Qatar5101432.71431.011,69 Châu Á
52Ghana5201428.971424.874,1 Châu Phi
53Mali534 1427.981412.3915,59 Châu Phi
54Bắc Ailen544 1424.971412.2112,76 Châu Âu
55Hy Lạp558 1421.991434.8312,84 Châu Âu
56Bờ hải dương Ngà563 1417.861424.126,26 Châu Phi
57Jamaica572 1412.131407.724,41 Concacaf
58Phần Lan582 1411.771403.967,81 Châu Âu
59Venezuela599 1409.141431.5122,37 Nam Mỹ
60Burkina Faso601 1397.641400.562,92 Châu Phi
61Bosnia-Herzegovina615 1392.561414.9222,36 Châu Âu
62Iceland6201385.211397.4912,28 Châu Âu
63Panama636 1379.341354.4224,92 Concacaf
64Congo DR643 1375.641357.6118,03 Châu Phi
65Slovenia651 1375.421364.9610,46 Châu Âu
66Albania663 1374.981374.330,65 Châu Âu
67Bắc Macedonia677 1367.231343.1924,04 Châu Âu
68Nam Phi682 1358.241361.973,73 Châu Phi
69UAE691 1352.531350.412,12 Châu Á
70El Salvador701 1350.631350.630Concacaf
71Bulgaria711 1345.471350.114,64 Châu Âu
72Montenegro721 1342.891346.193,3 Châu Âu
73Cape Verde Islands733 1339.481327.6611,82 Châu Phi
74Trung Quốc741 1337.331334.23,13 Châu Á
75Iraq7501335.061335.440,38 Châu Á
76Honduras768 1332.161355.1723,01 Concacaf
77Bolivia771 1324.211309.7514,46 Nam Mỹ
78Oman7801307.231307.090,14 Châu Á
79Israel791 1306.71305.760,94 Châu Âu
80Curacao801 1298.391298.390Concacaf
81Guinea812 1298.321309.1510,83 Châu Phi
82Uganda8201285.281297.4312,15 Châu Phi
83Benin8301282.531282.340,19 Châu Phi
84Uzbekistan8401274.581279.735,15 Châu Á
85Georgia851 1269.241269.240Châu Âu
86Haiti861 1268.051268.050Concacaf
87Syria872 1267.841269.962,12 Châu Á
88Zambia881 1264.641260.83,84 Châu Phi
89Gabon891 12621260.391,61 Châu Phi
90Jordan901 1256.321252.953,37 Châu Á
91Bahrain9101254.451254.060,39 Châu Á
92Armenia923 1242.241257.1714,93 Châu Âu
93Luxembourg931 1236.451234.132,32 Châu Âu
94Belarus941 1233.431233.430Châu Âu
95Li Băng951 1232.241233.761,52 Châu Á
96Kyrgyzstan9601228.691230.61,91 Châu Á
97Congo9701221.41228.166,76 Châu Phi
98Palestine9801210.171211.321,15 Châu Á
99Việt Nam991 1209.221222.913,68 Châu Á
100Trinidad với Tobago1001 1207.941207.940Concacaf
101Madagascar1012 1205.611218.7613,15 Châu Phi
102Kenya1022 1202.261189.2413,02 Châu Phi
103Mauritania10301189.11190.231,13 Châu Phi
104Ấn Độ1042 1182.751182.750Châu Á
105Đảo Síp1052 1178.651192.9214,27 Châu Âu
106Guinea Bissau1063 1177.141175.032,11 Châu Phi
107Estonia1072 1176.51184.037,53 Châu Âu
108Sierra Leone1081 1174.121179.765,64 Châu Phi
109Bắc Triều Tiên1091 1169.961169.960Châu Á
110New Zealand1101 1165.811161.833,98 Châu Đại Dương
111Kosovo1112 1163.051161.191,86 Châu Âu
112Namibia1124 1162.931175.5412,61 Châu Phi
113Niger1138 1158.391145.7512,64 Châu Phi
114Guinea Xích Đạo11412 1156.781135.5221,26 Châu Phi
115Tajikistan1151 1152.561157.775,21 Châu Á
116Libi1164 1151.061161.7110,65 Châu Phi
117Mozambique1175 11511144.856,15 Châu Phi
118Thái Lan1181 1148.631148.630Châu Á
119Kazakhstan1196 1140.711137.463,25 Châu Âu
120Azerbaijan1201 1139.021146.877,85 Châu Âu
121Zimbabwe1213 1138.441147.348,9 Châu Phi
122Guatemala1222 1138.41138.40Concacaf
123Quần hòn đảo Faroe1237 1136.991148.9411,95 Châu Âu
124Sudan12401134.921135.890,97 Châu Phi
125Togo1259 1133.241110.5922,65 Châu Phi
126Philippines1261 1131.931131.930Châu Á
127Angola1272 1131.721124.337,39 Châu Phi
128Antigua với Barbuda12801131.071131.070Concacaf
129Malawi1299 1127.211146.2519,04 Châu Phi
130Cộng hoà Trung Phi13015 1127.21150.4523,25 Châu Phi
131Tanzania1311 1118.761123.845,08 Châu Phi
132Comoros13201117.6511125,65 Châu Phi
133Turkmenistan1332 1117.61117.60Châu Á
134Latvia1342 1100.031084.8815,15 Châu Âu
135Rwanda1352 1095.341111.7916,45 Châu Phi
136Lítva1361 1091.771097.86,03 Châu Âu
137Ethiopia13701087.891079.378,52 Châu Phi
138St. Kitts cùng Nevis13801077.761077.760Concacaf
139Suriname13901077.571077.570Concacaf
140Burundi1401 1075.821070.954,87 Châu Phi
141Solomon Islands1411 1072.781072.780Châu Đại Dương
142Kuwait14201064.021065.311,29 Châu Á
143Nicaragua14301062.211064.322,11 Concacaf
144Liberia1446 1058.281047.4610,82 Châu Phi
145Lesotho1451 1057.621057.620Châu Phi
146Eswatini14601054.141054.140Châu Phi
147Hồng Kông1471 1053.391053.390Châu Á
148Botswana1481 1051.591051.590Châu Phi
149Afghanistan1491 1049.771049.770Châu Á
150Gambia1501 1049.741049.740Châu Phi
151Myanmar1513 1049.731052.572,84 Châu Á
152Yemen1521 1046.261046.260Châu Á
153New Caledonia1531 1035.121035.120Châu Đại Dương
154Malaysia1541 1034.871034.870Châu Á
155Andorra1552 1030.281038.888,6 Châu Âu
156Cộng hoà Dominica1561 1029.421029.420Concacaf
157Maldives1571 1021.581030.929,34 Châu Á
158Đài Loan15801017.781017.780Châu Á
159Tahiti15901014.271014.270Châu Đại Dương
160Singapore1600997.421000.352,93 Châu Á
161Fiji1610996.27996.270Châu Đại Dương
162Barbados1620995.94995.940Concacaf
163Vanuatu1630995.62995.620Châu Đại Dương
164Papua New Guinea1640990.55990.550Châu Đại Dương
165Indonesia1651 984.02981.182,84 Châu Á
166Bermuda1661 982.43982.430Concacaf
167Nam Sudan1670980.25980.250Châu Phi
168Grenada1680974.03974.030Concacaf
169Nepal1690972.45972.450Châu Á
170Campuchia1700970.42970.420Châu Á
171Belize1710967.42967.420Concacaf
172Mauritius1720964.94964.940Châu Phi
173Puerto Rico1731 962.77962.770Concacaf
174St Vincent và Grenadines1741 960.71960.710Concacaf
175Malta1752 958.95964.215,26 Châu Âu
176French Guiana1760958.87958.870Concacaf
177Saint Lucia1770953.45953.450Concacaf
178Montserrat1780950.71950.710Concacaf
179Cuba1790948.96946.862,1 Concacaf
180Chad18009359350Châu Phi
181Moldova1810928.35933.815,46 Châu Âu
182Macao1820922.1922.10Châu Á
183Dominica1830916.72916.720Concacaf
184Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á
185Lào1850912.07912.070Châu Á
186Bhutan1860910.96910.960Châu Á
187Bangladesh1870907.83907.840,01 Châu Á
188Brunei1881 903.9903.90Châu Á
189São Tomé với Príncipe1892 903.31903.310Châu Phi
190American Samoa1902 900.27900.270Châu Đại Dương
191Liechtenstein1911 899.52903.634,11 Châu Âu
192Djibouti1924 896.62905.839,21 Châu Phi
193Samoa1930894.26894.260Châu Đại Dương
194Đông Timor1940879.43879.430Châu Á
195Somalia1950873.71873.710Châu Phi
196Cayman Islands1960873.64873.640Concacaf
197Seychelles1972 869.51862.846,67 Châu Phi
198Pakistan1981 866.81866.810Châu Á
199Tonga1991 861.81861.810Châu Đại Dương
200Aruba2001 859.97859.970Concacaf
201Bahamas2011 858.5858.50Concacaf
202Eritrea2021 855.56855.560Châu Phi
203Gibraltar2035 853.6863.179,57 Châu Âu
204Sri Lanka2040842.8840.112,69 Châu Á
205Turks và Caicos Islands2050839.84839.840Concacaf
206Guam2060838.33838.330Châu Á
207US Virgin Islands2070816.13816.130Concacaf
208British Virgin Islands2080812.94812.940Concacaf
209Anguilla2090792.34792.340Concacaf
210San Marino2100780.33782.712,38 Châu Âu